chấp nhất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấp nhất+
- To be a stickler for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp nhất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấp nhất":
chắp nhặt chấp nhặt chấp nhất - Những từ có chứa "chấp nhất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mockery accept hop solid mock oneness identification iterativeness ridicule insistence more...
Lượt xem: 539